🌟 일상 용어 (日常用語)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅇㅅㅇㅇ: Initial sound 일상 용어
-
ㅇㅅㅇㅇ (
음성 언어
)
: 음성으로 나타내는 언어.
None
🌏 NGÔN NGỮ ÂM THANH: Ngôn ngữ thể hiện bằng âm thanh. -
ㅇㅅㅇㅇ (
일상 용어
)
: 보통 때 늘 쓰는 말.
None
🌏 NGÔN NGỮ HẰNG NGÀY: Lời nói thường dùng.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42)